Có 2 kết quả:

盘头 pán tóu ㄆㄢˊ ㄊㄡˊ盤頭 pán tóu ㄆㄢˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to coil hair into a bun
(2) hair worn in bun
(3) turban
(4) hair ornament
(5) to interrogate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to coil hair into a bun
(2) hair worn in bun
(3) turban
(4) hair ornament
(5) to interrogate

Bình luận 0